ADO Den Haag Lịch thi đấu

Lịch thi đấu
Xem thêm trận chưa bắt đầu
Hà Lan Hạng 2 Hà Lan
ADO Den Haag
Vitesse Arnhem
Jong Utrecht
ADO Den Haag
ADO Den Haag
Willem II
ADO Den Haag
Telstar
0 1
B
Telstar
ADO Den Haag
2 0
B
VVV Venlo
ADO Den Haag
2 7
T
ADO Den Haag
SC Cambuur
3 4
B
Roda JC Kerkrade
ADO Den Haag
1 1
H
ADO Den Haag
Jong PSV Eindhoven
3 2
T
Telstar
ADO Den Haag
1 1
H
Xem trận trận kết thúc
Bảng Xếp Hạng
Hạng 2 Hà Lan
2025-2026
League
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Willem II Willem II 0 0 0 0 0 0
2 Roda JC Kerkrade Roda JC Kerkrade 0 0 0 0 0 0
3 RKC Waalwijk RKC Waalwijk 0 0 0 0 0 0
4 De Graafschap De Graafschap 0 0 0 0 0 0
5 Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem 0 0 0 0 0 0
6 ADO Den Haag ADO Den Haag 0 0 0 0 0 0
7 FC Den Bosch FC Den Bosch 0 0 0 0 0 0
8 Helmond Sport Helmond Sport 0 0 0 0 0 0
9 VVV Venlo VVV Venlo 0 0 0 0 0 0
10 FC Oss FC Oss 0 0 0 0 0 0
11 FC Dordrecht 90 FC Dordrecht 90 0 0 0 0 0 0
12 SC Cambuur SC Cambuur 0 0 0 0 0 0
13 MVV Maastricht MVV Maastricht 0 0 0 0 0 0
14 FC Eindhoven FC Eindhoven 0 0 0 0 0 0
15 Emmen Emmen 0 0 0 0 0 0
16 Almere City FC Almere City FC 0 0 0 0 0 0
17 Jong Ajax Amsterdam Jong Ajax Amsterdam 0 0 0 0 0 0
18 Jong Utrecht Jong Utrecht 0 0 0 0 0 0
19 Jong AZ Alkmaar Jong AZ Alkmaar 0 0 0 0 0 0
20 Jong PSV Eindhoven Jong PSV Eindhoven 0 0 0 0 0 0
  • Đội thăng hạng
  • Play-off thăng hạng
Đội hình
HLV
  Darije Kalezic Darije Kalezic Hà Lan Hà Lan
Tiền đạo
19 Luka Reischl Luka Reischl Áo Áo £0.585 Triệu
11 Evan Rottier Evan Rottier Hà Lan Hà Lan £0.475 Triệu
7 Daryl van Mieghem Daryl van Mieghem Hà Lan Hà Lan £0.4 Triệu
9 Lee Bonis Lee Bonis Bắc Ireland Bắc Ireland £0.4 Triệu
18 Cameron Peupion Cameron Peupion Úc Úc £0.1 Triệu
17 Elias Mohammad Elias Mohammad Thụy Điển Thụy Điển
38 Andrew Imade Andrew Imade Hà Lan Hà Lan
Tiền vệ trung tâm
8 Jari Vlak Jari Vlak Hà Lan Hà Lan £0.65 Triệu
21 Lasse Vigen Christensen Lasse Vigen Christensen Đan Mạch Đan Mạch £0.5 Triệu
25 Juho Kilo Juho Kilo Phần Lan Phần Lan £0.1 Triệu
16 Finn de Bruin Finn de Bruin Hà Lan Hà Lan £0.075 Triệu
22 Dano Lourens Dano Lourens Hà Lan Hà Lan
Hậu vệ
4 Matteo Waem Matteo Waem Bỉ Bỉ £0.65 Triệu
10 Alex Schalk Alex Schalk captain Hà Lan Hà Lan £0.4 Triệu
45 Diogo Tomas Diogo Tomas Phần Lan Phần Lan £0.4 Triệu
5 Sekou Sylla Sekou Sylla Guinea Guinea £0.3 Triệu
6 Kursad Surmeli Kursad Surmeli Hà Lan Hà Lan £0.3 Triệu
2 Sloot Steven Van Der Sloot Steven Van Der Hà Lan Hà Lan £0.25 Triệu
12 Taneli Hamalainen Taneli Hamalainen Phần Lan Phần Lan £0.2 Triệu
  Taneli Hämäläinen Taneli Hämäläinen Phần Lan Phần Lan £0.023 Triệu
15 Milan Hokke Milan Hokke Hà Lan Hà Lan
24 Sky Heesen Sky Heesen Hà Lan Hà Lan
36 Ronald Boakye Ronald Boakye Hà Lan Hà Lan
37 Devyn Payne Devyn Payne Hà Lan Hà Lan
Thủ môn
1 Hugo Wentges Hugo Wentges Hà Lan Hà Lan £0.4 Triệu
23 Kilian Nikiema Kilian Nikiema Burkina Faso Burkina Faso £0.4 Triệu
28 Tim Coremans Tim Coremans Hà Lan Hà Lan £0.1 Triệu
29 David van de Riet David van de Riet Hà Lan Hà Lan £0.025 Triệu
Thống kê cầu thủ
VĐQG Hà Lan
2020-2021
Bàn thắng(phạt đền)
Team Info
  • Value-
  • Tuổi trung bình24.3
  • HLV-
  • Thành phố-
  • Court-
  • Sức chứa15000
  • Established In-