JEF United Ichihara Lịch thi đấu

Lịch thi đấu
Xem thêm trận chưa bắt đầu
Nhật Bản Hạng 2 Nhật Bản
JEF United Ichihara
Roasso Kumamoto
Ehime FC
JEF United Ichihara
Renofa Yamaguchi
JEF United Ichihara
Quốc Tế Giao hữu
JEF United Ichihara
Tochigi SC
4 2
T
Nhật Bản Hạng 2 Nhật Bản
JEF United Ichihara
Ventforet Kofu
2 1
T
Vegalta Sendai
JEF United Ichihara
1 0
B
JEF United Ichihara
Tokushima Vortis
1 0
T
Omiya Ardija
JEF United Ichihara
0 1
T
JEF United Ichihara
Iwaki FC
2 2
H
Yamagata Montedio
JEF United Ichihara
0 1
T
Xem trận trận kết thúc
Bảng Xếp Hạng
Hạng 2 Nhật Bản
2025
League
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Mito Hollyhock Mito Hollyhock 28 15 8 5 +17 53
2 JEF United Ichihara JEF United Ichihara 28 15 6 7 +14 51
3 V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki 28 14 9 5 +8 51
4 Tokushima Vortis Tokushima Vortis 28 13 9 6 +13 48
5 Omiya Ardija Omiya Ardija 28 13 8 7 +15 47
6 Vegalta Sendai Vegalta Sendai 28 12 11 5 +6 47
7 Jubilo Iwata Jubilo Iwata 28 13 6 9 +7 45
8 Imabari Imabari 28 11 10 7 +6 43
9 Sagan Tosu Sagan Tosu 28 12 7 9 +2 43
10 Consadole Sapporo Consadole Sapporo 28 12 4 12 -9 40
11 Ventforet Kofu Ventforet Kofu 28 10 8 10 +2 38
12 Iwaki FC Iwaki FC 28 9 9 10 +3 36
13 Yamagata Montedio Yamagata Montedio 28 9 5 14 -2 32
14 Fujieda MYFC Fujieda MYFC 28 8 8 12 -3 32
15 Blaublitz Akita Blaublitz Akita 28 9 5 14 -10 32
16 Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto 28 8 6 14 -9 30
17 Oita Trinita Oita Trinita 28 6 11 11 -10 29
18 Kataller Toyama Kataller Toyama 28 5 8 15 -14 23
19 Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi 28 3 13 12 -11 22
20 Ehime FC Ehime FC 28 2 11 15 -25 17
  • Đội thăng hạng
  • Play-off thăng hạng
  • Đội xuống hạng
Đội hình
HLV
  Yoshiyuki Kobayashi Yoshiyuki Kobayashi Nhật Bản Nhật Bản
Tiền đạo
29 Carlinhos Junior Carlinhos Junior Brazil Brazil £1 Triệu
99 Derek Freitas Ribeiro Derek Freitas Ribeiro Brazil Brazil £0.8 Triệu
7 Kazuki Tanaka Kazuki Tanaka Nhật Bản Nhật Bản £0.55 Triệu
20 Daichi Ishikawa Daichi Ishikawa Nhật Bản Nhật Bản £0.45 Triệu
39 Kaito Mori Kaito Mori Nhật Bản Nhật Bản £0.325 Triệu
9 Hiroto Goya Hiroto Goya Nhật Bản Nhật Bản £0.32 Triệu
Tiền vệ trung tâm
10 Akiyuki Yokoyama Akiyuki Yokoyama Nhật Bản Nhật Bản £0.5 Triệu
2 Issei Takahashi Issei Takahashi Nhật Bản Nhật Bản £0.38 Triệu
14 Naoki Tsubaki Naoki Tsubaki Nhật Bản Nhật Bản £0.35 Triệu
18 Naohiro Sugiyama Naohiro Sugiyama Nhật Bản Nhật Bản £0.35 Triệu
44 Manato Shinada Manato Shinada Nhật Bản Nhật Bản £0.35 Triệu
5 Yusuke Kobayashi Yusuke Kobayashi Nhật Bản Nhật Bản £0.28 Triệu
15 Takayuki Mae Takayuki Mae Nhật Bản Nhật Bản £0.25 Triệu
4 Taishi Taguchi Taishi Taguchi Nhật Bản Nhật Bản £0.22 Triệu
38 Gentaro Yoshida Gentaro Yoshida Nhật Bản Nhật Bản £0.18 Triệu
11 Koki Yonekura Koki Yonekura Nhật Bản Nhật Bản £0.05 Triệu
27 Takuro Iwai Takuro Iwai Nhật Bản Nhật Bản
Hậu vệ
24 Koji Toriumi Koji Toriumi Nhật Bản Nhật Bản £0.8 Triệu
42 Zain Issaka Zain Issaka Nhật Bản Nhật Bản £0.5 Triệu
28 Takashi Kawano Takashi Kawano Nhật Bản Nhật Bản £0.4 Triệu
67 Masaru Hidaka Masaru Hidaka Nhật Bản Nhật Bản £0.35 Triệu
13 Daisuke Suzuki Daisuke Suzuki Nhật Bản Nhật Bản £0.15 Triệu
26 Yuta Ueda Yuta Ueda Nhật Bản Nhật Bản £0.05 Triệu
Thủ môn
19 Jose Aurelio Suarez Jose Aurelio Suarez Tây Ban Nha Tây Ban Nha £0.4 Triệu
23 Ryota Suzuki Ryota Suzuki Nhật Bản Nhật Bản £0.15 Triệu
21 Haruto Usui Haruto Usui Nhật Bản Nhật Bản £0.02 Triệu
Thống kê cầu thủ
Team Info
  • Value-
  • Tuổi trung bình28.2
  • HLV-
  • Thành phố-
  • Court-
  • Sức chứa18500
  • Established In-